Có 2 kết quả:
改弦易轍 gǎi xián yì zhé ㄍㄞˇ ㄒㄧㄢˊ ㄧˋ ㄓㄜˊ • 改弦易辙 gǎi xián yì zhé ㄍㄞˇ ㄒㄧㄢˊ ㄧˋ ㄓㄜˊ
gǎi xián yì zhé ㄍㄞˇ ㄒㄧㄢˊ ㄧˋ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of string, move out of rut (idiom); dramatic change of direction
(2) to dance to a different tune
(2) to dance to a different tune
Bình luận 0
gǎi xián yì zhé ㄍㄞˇ ㄒㄧㄢˊ ㄧˋ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of string, move out of rut (idiom); dramatic change of direction
(2) to dance to a different tune
(2) to dance to a different tune
Bình luận 0